Có 4 kết quả:

对簿 duì bù ㄉㄨㄟˋ ㄅㄨˋ對簿 duì bù ㄉㄨㄟˋ ㄅㄨˋ队部 duì bù ㄉㄨㄟˋ ㄅㄨˋ隊部 duì bù ㄉㄨㄟˋ ㄅㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to confront sb with accusation
(2) written charge in court (in former times)
(3) to take sb to court

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to confront sb with accusation
(2) written charge in court (in former times)
(3) to take sb to court

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) office
(2) headquarters

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) office
(2) headquarters

Bình luận 0